Xếp hạng:
- #1 in Australia and #4 in the world for graduate employability (QA World Rankings)
- #2 in Australia and #40 in the world for 2021 university rankings (QA World Rankings)
- #27 (US News & World Report Rankings 2020)
Thống kê:
- 73,000 sinh viên
- 8,100 nhân viên và giảng viên
- 350,000 cựu sinh viên trên 170 quốc gia
Các trang thiết bị phục vụ nghiên cứu:
- Cơ sở hạ tầng kĩ thuật số
- Các phòng nghiên cứu hỗn hợp
- Các chuyên gia kĩ thuật hàng đầu thế giới
- Thiết bị X-quang
Các chi phí:
- Học phí: $11,155 cho năm 1 (Cử nhân thương mại)
- Chi phí mua sắm hàng tuần: $80 – $280
- Chi phí giải trí hàng tuần: $80 – $150
- Sách & phòng thí nghiệm: $500/kỳ học
Yêu cầu đầu vào:
- IELTS: 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0)
- TOEFL-iBT: 85 (điểm tối thiểu của các kĩ năng Đọc, Nói và Nghe: 17, Viết: 19)
Học bổng & Hỗ trợ tài chính: Có
- Vice-Chancellor International Scholarships Scheme: Giá trị lên tới $40,000
- American-Australian Arts Fund: Giá trị lên tới $30,000