Các điểm nổi bật
- Là đại học tư thục lâu đời với khuôn viên rộng lớn, nhiều ký túc xá cho sinh viên sống và học tại trường.
- Trường được xếp loại cơ sở R1 (Đại học tiến sĩ: có nhiều hoạt động nghiên cứu nhất) bởi Tổ chức xếp loại giáo dục bậc đại học trở lên Carnegie (Carnegie Classification of Institutions of Higher Education).
- Xếp hạng 47 trong “50 trường đại học quốc gia” bởi U.S. News vào năm 2016.
- Có nhiều chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính. Năm học 2015-2016, trường đã cấp 239 triệu đô la học bổng.
Yêu cầu nhập học
- Đối với bậc Đại học: yêu cầu tốt nghiệp cấp 3 với điểm trung bình là 3.00/4.00; IELTS: 6.0 (không môn nào dưới 5.5), TOEFL iBT 65.
- Đối với bậc sau Đại học: yêu cầu tốt nghiệp Đại học với điểm trung bình là 2.5/4.0; IELTS: 6.5-6.0 (không môn nào dưới 6.0), TOEFL 61-64.
Học phí và các chi phí khác
Chi phí ước tính dành cho sinh viên quốc tế:
|
Học phí
|
Bảo hiểm
|
Chi phí sinh hoạt
|
Ký túc xá
|
Đại học
|
$46,600 / năm
|
$2.384
|
$8,912 / năm
|
$3,470 đến $7,065
|
Cao học
|
$1,500 / tín chỉ
|
$2.384
|
$8,912 / năm
|
$3,470 đến $7,065
|
Phụ phí đối với sinh viên quốc tế (thu một lần): $250
Học bổng & hỗ trợ tài chính
Trường có nhiều chương trình học bổng mỗi tháng, với trị giá từ $1,000 trở lên cho sinh viên quốc tế đang học các chương trình Đại học. Chi tiết xem tại LINK NÀY.