Với hơn 4000 trường đại học trên khắp đất nước, Mỹ tự hào là quốc gia có nhiều trường đại học hàng đầu trên thế giới. Bằng cấp quốc tế tại Mỹ mở ra nhiều triển vọng nghề nghiệp, đặc biệt là bằng được cấp bởi các trường đại học danh tiếng. Vì vậy, quốc gia này là điểm đến vô cùng lý tưởng để đầu tư cho tương lai. Đối với các bạn trẻ có dự định du học Mỹ, việc lên kế hoạch tài chính cho học phí và sinh hoạt là điều cần lưu tâm và học bổng là một cơ hội lớn để các bạn giảm bớt gánh nặng. Hãy tham khảo danh sách học bổng Mỹ 2021 dưới đây nhé!
MIỄN PHÍ APPLICATION FEE & TOÀN BỘ PHÍ DỊCH VỤ TƯ VẤN KHI APPLY VÀO CÁC TRƯỜNG DƯỚI ĐÂY!
Danh sách Học bổng Du học Mỹ 2021
Tên trường | Điều kiện nhập học | Học bổng tối đa | Số năm |
Adelphi University (ADU) NU #170 |
GPA 3.0, IELTS 6.5, hoặc TOEFL 80 | $15,000 | 4 |
American University (AMU) NU #76 |
– | $15,000 | 1 |
Auburn Montgomery (AUM) #33 Top Public Schools in Nation |
GPA 2.3, IELTS 5.5 hoặc TOEFL 61 | – | – |
Auburn University (AU) NU #97 |
GPA 3.0, IELTS 6.5 hoặc TOEFL 79 | $10,000 | 1 |
Florida International University (FIU) NU #187 |
– | TBC | 1 |
Louisiana State University (LSU) NU #153 |
GPA 3.0, IELTS 6.5 hoặc TOEFL 79 | $10,000 | 1 |
University of Central Florida (UCF) NU #160 |
GPA 2.5, IELTS 6.5 hoặc TOEFL 80 | N/A | N/A |
University of Dayton (UD) NU #132 |
GPA 3.0, IELTS 6.5 hoặc TOEFL 80 | $20,000 | 4 |
University of Illinois at Chicago (UIC) NU #132 |
GPA 3.0, IELTS 6.5 (No sub-score below 6.0) hoặc TOEFL 80 (No subscore below 16) | $8,000 | 4 |
University of Kansas (KU) NU #124 |
GPA 2.5, IELTS 6.5 (with no band lower than 6.0 except speaking) hoặc TOEFL 79 (No subscore below 18) | $9,000 | 4 |
University of Massachusetts Boston |
Business: GPA 2.5 – 2.7 |
$5,000 | 4 |
University of Mississippi (OLE MISS) NU #160 |
GPA 3.0, IELTS 6.0 hoặc TOEFL 79 | $7,000 | 4 |
University of South Carolina (USC) NU #118 |
GPA 3.0, IELTS 6.5 hoặc TOEFL 77 | $10,000 | 1 |
University of the Pacific (UOP) NU #133 |
GPA 3.0, IELTS 6.5 hoặc TOEFL 80 | $20,000 | 4 |
University of Utah (UTA) NU #97 |
GPA 3.0, IELTS 6.5 hoặc TOEFL 80 | $3,000 | 4 |
Cleveland State University (CSU) TOP 100 các trường ĐH tốt nhất Hoa Kỳ. |
GPA 2.5(Engineering, Nursing: 3.0) IELTS 6.0 (No subscore below 5.0) hoặc TOEFL 78 (No subscore below 17) |
– | – |
Gonzaga University (GON) #80 |
– | $20,000 (sinh viên đăng ký học ACL có thể đạt được mức học bổng cao nhất) |
4 |
MIỄN PHÍ APPLICATION FEE & TOÀN BỘ PHÍ DỊCH VỤ TƯ VẤN KHI APPLY VÀO CÁC TRƯỜNG TRÊN!
—
Để được tư vấn du học Mỹ, Canada, Úc và Anh hoàn toàn miễn phí, xin vui lòng liên hệ với VNIS Education:
VNIS Education – Văn phòng Hà Nội
Địa chỉ: A20, Dream Station, Tầng 2, UDIC Complex, Hoàng Đạo Thuý, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: (024) 7106 3636
VNIS Education – Văn phòng Nha Trang
Địa chỉ: 15B Lê Chân, Phường Phước Tân, thành phố Nha Trang, Khánh Hoà
Điện thoại: (0258) 7300068
Hotline: 077 859 6701 (Đại diện: Bà Nguyễn Thị Phương Nga, Trưởng Văn phòng)
VNIS Education – Văn phòng TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Phòng 1681, Lầu 16, Bitexco Financial Tower, 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 7106 3636
—
Hotline 24/7: 097 565 6406
Email: [email protected] | Website: www.vnis.edu.vn