Bằng cấp
|
Yêu cầu
|
|
TOEFL (IBT)
|
80
|
|
IELTS
|
6.0
|
|
ELS Centers
|
112
|
|
Step Eiken
|
Pre 1
|
|
Pearson Test of English Academic (PTE)
|
58
|
|
SAT (Critical Reading + Critical Writing)
|
800
|
|
SAT (Evidence-Based Reading and Writing)
|
450
|
|
ACT – English Score
|
18
|
|
AP English
|
3
|
|
IB – HL English (Language A)
|
5
|
|
Tham gia học Đại học hoặc Cao đẳng giảng dạy bằng tiếng Anh (không có lớp ESL)
|
1 NĂM
|
|
Tham gia học Phổ thông giảng dạy bằng tiếng Anh (không có lớp ESL)
|
2 NĂM
|
|
Hoàn thành chương trình học bằng tiếng Anh tương đương với trình độ WRI 1100 của HPU tại trường Đại học hoặc Cao đẳng
|
Điểm C trở lên
|
Chi phí ước tính trong năm 2017-2018 (2 kỳ)
Chi phí cho sinh viên đại học (tối thiểu 12 tín) bao gồm cả điều dưỡng
|
|||||
Tiền học
|
Sách
|
Phụ phí
|
Tiền nhà
|
Chi phí ước tính
|
|
1. Ở ký túc xá
|
$24,200
|
$1,200
|
$300
|
$11,532 – $15,242
|
$25,700 + tiền phòng, chi phí cá nhân và tiền đi lại
|
2. Thuê ngoài ký túc
|
$24,200
|
$1,200
|
$300
|
$17,616
|
$25,700 + tiền phòng, chi phí cá nhân và tiền đi lại
|
Chi phí cho sinh viên SAU đại học (tối thiểu 9 tín)
|
|||||
Tiền học
|
Sách
|
Phụ phí
|
Tiền nhà
|
Chi phí ước tính
|
|
1. Ở ký túc xá
|
$18,000
|
$900
|
$150
|
$11,532 – $15,242
|
$19,050 + tiền phòng, chi phí cá nhân và tiền đi lại
|
2. Thuê ngoài ký túc
|
$18,000
|
$900
|
$150
|
$17,616
|
$19,050 + tiền phòng, chi phí cá nhân và tiền đi lại
|
Liên hệ với VNIS để biết thêm chi tiết