
Courses | IELTS | TOEFL-iBT |
UC Standard UG Degree | Điểm overall đạt 6.5, không có kĩ năng nào dưới 6.0 | Điểm overall đạt 79 trong đó tối thiểu:
Đọc: 13 Nghe: 12 Nói: 18 Viết: 21
|
Các chương trình yêu cầu IELTS overall đạt 7.0, không có kĩ năng nào dưới 6.0 | Điểm overall đạt 7.0, không có kĩ năng nào dưới 6.0 | Điểm overall đạt 94 trong đó tối thiểu:
Đọc: 13 Nghe: 12 Nói: 18 Viết: 21
|
Các chương trình yêu cầu IELTS overall đạt 7.0, không có kĩ năng nào dưới 6.5 | Điểm overall đạt 7.0, không có kĩ năng nào dưới 6.5 | Điểm overall đạt 94 trong đó tối thiểu:
Đọc: 19 Nghe: 20 Nói: 20 Viết: 24
|
Các chương trình yêu cầu IELTS overall đạt 7.0, không có kĩ năng nào dưới 7.0 | Điểm overall đạt 7.0, không có kĩ năng nào dưới 7.0 | Điểm overall đạt 94 trong đó tối thiểu:
Đọc: 24 Nghe: 24 Nói: 23 Viết: 27
|
Các chương trình yêu cầu IELTS overall đạt 7.5, không có kĩ năng nào dưới 7.0 | Điểm overall đạt 7.5, không có kĩ năng nào dưới 7.0 | Điểm overall đạt 102 trong đó tối thiểu:
Đọc: 24 Nghe: 24 Nói: 23 Viết: 27
|